Hệ thống hỏi-đáp trích xuất là công cụ mạnh mẽ trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên, cho phép chuyển đổi văn bản thành thông tin có thể diễn giải dễ dàng. Bài viết này giới thiệu cách xây dựng và tối ưu hệ thống hỏi-đáp sử dụng các bộ dữ liệu SQuAD và ViQuAD, cùng mô hình DistilBERT, qua năm bước cơ bản.
B1: Chuẩn bị dữ liệu Q&A
Chuẩn bị dữ liệu hỏi đáp là một bước cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng hệ thống hỏi đáp hiệu quả. Dữ liệu là nguyên liệu cơ bản để huấn luyện và đánh giá mô hình, và việc lựa chọn các tập dữ liệu phù hợp đóng vai trò quyết định đến chất lượng của hệ thống cuối cùng. Trong bối cảnh sử dụng bộ dữ liệu tiêu chuẩn như SQuAD và ViQuAD, cần chú ý các yếu tố về độ chính xác, độ bao phủ ý nghĩa và tính đại diện của dữ liệu.
Bộ dữ liệu SQuAD (Stanford Question Answering Dataset) là một trong những tập dữ liệu chuẩn cho các hệ thống hỏi đáp. Nó cung cấp một loạt các cặp hỏi đáp dựa trên các đoạn văn từ Wikipedia, do đó có tính đa dạng và phong phú về thông tin. Tuy nhiên, khi triển khai tại thị trường Việt Nam, sử dụng duy nhất SQuAD có thể không đủ để phản ánh được các đặc thù ngôn ngữ và văn hóa của người Việt.
Do đó, ViQuAD, một tập dữ liệu tương tự như SQuAD nhưng được thiết kế dành riêng cho tiếng Việt, đóng vai trò vô cùng quan trọng. ViQuAD cung cấp những câu hỏi và câu trả lời hoàn toàn bằng tiếng Việt, giúp mô hình được đào tạo có khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên của người Việt một cách hiệu quả hơn. Nắm bắt được ngữ cảnh và cách dùng từ của người Việt là điều mà một hệ thống hỏi đáp chuẩn cần đạt được, và ViQuAD là nguồn dữ liệu lý tưởng để phục vụ mục đích đó.
Việc chuẩn bị dữ liệu không chỉ đơn giản là chọn lựa giữa SQuAD và ViQuAD. Mô hình cuối cùng có thể được hưởng lợi từ một quá trình chuẩn bị dữ liệu kỹ càng hơn, bao gồm:
Làm sạch dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu không chứa các lỗi chính tả, ngữ pháp hoặc thông tin không chính xác. Dữ liệu phải được chuẩn hóa để mô hình có thể học từ nó một cách hiệu quả nhất.
Phân loại và gắn nhãn: Xác định các loại câu hỏi khác nhau (như câu hỏi về thông tin, so sánh, yêu cầu mô tả, v.v...) giúp cho việc phân loại câu hỏi hiệu quả hơn và mô hình có thể cung cấp câu trả lời chính xác hơn.
Chế biến lại dữ liệu: Đảm bảo dữ liệu được định dạng phù hợp để mô hình có thể hiểu và xử lý dễ dàng. Điều này bao gồm việc chuyển đổi các định dạng file phức tạp sang dạng mà mô hình có thể tiêu thụ trực tiếp như JSON hay CSV.
Tùy chỉnh và mở rộng dữ liệu: Phát triển dữ liệu mẫu hoặc tạo ra dữ liệu mới dựa trên những dữ liệu hiện có để mở rộng khả năng của hệ thống, cải thiện khả năng bắt chước ngữ cảnh và mô hình hóa kiến thức của mô hình.
Chuẩn bị dữ liệu kỹ lưỡng và chính xác giúp cải thiện chất lượng của quá trình huấn luyện mô hình, từ đó có ảnh hưởng tích cực đến độ chính xác và hiệu quả chung của hệ thống hỏi đáp. Khi dữ liệu đầu vào phong phú và rõ ràng, mô hình sẽ dễ dàng hơn trong việc học và khai thác, đồng thời cũng có khả năng thích ứng tốt hơn với các ngữ cảnh thực tế khác nhau mà người dùng có thể gặp phải.
Việc cân nhắc sử dụng các nguồn dữ liệu như SQuAD và ViQuAD đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cao về khả năng xử lý những khía cạnh đa dạng của ngôn ngữ, cũng như yêu cầu sự tinh tế trong việc thiết lập mô hình để phân biệt và xử lý chính xác các thông tin đầu vào khác nhau.
B2 Tokenize & stride
Trong quá trình triển khai hệ thống hỏi-đáp sử dụng mô hình DistilBERT, một trong những bước rất quan trọng là tokenize văn bản. Tokenization là quá trình chia nhỏ văn bản thành các đơn vị nhỏ hơn, thường là từ ngữ, để mô hình NLP có thể xử lý. Đối với một mô hình như DistilBERT, cách chia nhỏ dữ liệu này giúp mô hình hiểu được ngữ cảnh và cấu trúc của văn bản, từ đó đưa ra những dự đoán chính xác hơn.
Công việc tokenize văn bản không chỉ dừng lại ở việc tách từ đơn giản mà còn cần giải quyết nhiều thách thức như xử lý từ ghép, xóa dấu câu không cần thiết, và chuẩn hóa định dạng từ. Sử dụng thư viện Hugging Face's Transformers, quá trình này được tối ưu hóa phù hợp với kiến trúc BERT, giúp tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác.
Một khía cạnh quan trọng khác trong quá trình này là kỹ thuật stride. Trong nhiều trường hợp, văn bản cần xử lý dài hơn ngưỡng mà mô hình có thể chấp nhận trực tiếp. Thay vì bỏ qua ngữ cảnh quan trọng hoặc phải cắt nhỏ dữ liệu một cách thủ công, stride cho phép chúng ta di chuyển cửa sổ tokenization với một bước nhỏ hơn chiều dài tối đa mà mô hình có thể chấp nhận.
Kỹ thuật này khá đơn giản nhưng vô cùng hữu ích trong việc duy trì ngữ cảnh và cải thiện độ chính xác của mô hình. Thay vì chia cắt dữ liệu hoàn toàn và mất đi yếu tố ngữ cảnh, stride giúp tái sử dụng thông tin từ các đoạn văn bản đã được tokenized trước đó. Ví dụ, nếu đoạn văn có 1,200 từ và modelo chỉ chấp nhận tối đa 512 từ, stride cho phép mở rộng "cửa sổ" để bao gồm phần nào của 512 từ tiếp theo mà vẫn giữ ngữ cảnh liên quan từ đoạn trước.
Kỹ thuật stride không chỉ tối ưu hóa cho DistilBERT mà còn tạo điều kiện làm việc dễ dàng hơn với dữ liệu từ SQuAD hay ViQuAD, nơi các đoạn văn bản thường dài và đòi hỏi phải có sự chính xác trong việc trích xuất câu trả lời.
Nhìn về tổng thể, quá trình tokenize và áp dụng stride không chỉ là một bước chuẩn bị mà là một phần thiết yếu giúp mô hình phát triển và đạt được hiệu suất cao hơn trong xử lý các câu hỏi phức tạp từ dữ liệu. Để đạt được điều này, việc hiểu rõ và triển khai đúng cách tokenization và stride dựa trên từng bộ dữ liệu cụ thể là cần thiết.
B3: Huấn Luyện
Khi việc tokenize và stride đã hoàn tất, bước tiếp theo trong việc xây dựng hệ thống hỏi-đáp bằng DistilBERT là huấn luyện mô hình. Đây là giai đoạn quan trọng quyết định khả năng của mô hình trong việc trả lời chính xác các câu hỏi dựa trên ngữ cảnh đã cung cấp. Huấn luyện mô hình không chỉ đơn giản là chạy dữ liệu qua một mạng nơ-ron, mà còn liên quan đến việc tinh chỉnh các tham số để tối ưu hóa hiệu suất học của mô hình.
Đầu tiên, cần phải thiết lập một số tham số chính cho quá trình huấn luyện. Bao gồm học suất (learning rate), kích thước batch (batch size), và số epoch. Những tham số này ảnh hưởng lớn đến tốc độ hội tụ và khả năng tổng quát hóa của mô hình.
Học suất: Đây là yếu tố quyết định mức độ cập nhật trọng số của mô hình dựa trên đạo hàm của hàm mất mát. Học suất quá lớn có thể khiến mô hình dao động quanh điểm tối ưu mà không bao giờ hội tụ, trong khi học suất quá nhỏ sẽ dẫn đến quá trình học rất chậm. Thường thì bắt đầu với học suất nhỏ như 2e-5 đến 5e-5 là một lựa chọn an toàn khi làm việc với DistilBERT.
Kích thước batch: Mô hình DistilBERT có khả năng chạy trên kích thước batch nhỏ hơn so với BERT gốc nhờ số lượng tham số ít hơn. Việc lựa chọn kích thước batch phù hợp (ví dụ: 16 hoặc 32) sẽ giúp tận dụng tối đa sức mạnh tính toán của GPU và đảm bảo quá trình học ổn định.
Số epoch: Đây là số lần mô hình đi qua toàn bộ tập dữ liệu huấn luyện. Số lượng epoch phù hợp tùy thuộc vào kích thước và độ phức tạp của dữ liệu. Tuy nhiên, để tránh tình trạng overfitting, thường chỉ nên chạy từ 3 đến 5 epoch.
Song song với việc cấu hình các tham số, kỹ thuật tối ưu hóa cũng đóng vai trò thiết yếu trong huấn luyện mô hình. Hai kỹ thuật thông dụng thường được áp dụng là AdamW optimizer và Learning Rate Scheduler.
AdamW optimizer: Kỹ thuật này là một phiên bản nâng cấp của Adam optimizer, khắc phục nhược điểm weight decay của Adam. Sử dụng AdamW giúp cải thiện tốc độ hội tụ và hiệu suất của mô hình trên các tập dữ liệu lớn như SQuAD và ViQuAD.
Learning Rate Scheduler: Áp dụng scheduler để điều chỉnh học suất trong quá trình huấn luyện có thể giúp mô hình thoát khỏi các vùng cực trị cục bộ và hội tụ nhanh hơn. Thông thường, các lịch trình learning rate linear hoặc cosine decay thường được áp dụng hiệu quả.
Khi quá trình huấn luyện diễn ra, theo dõi chặt chẽ sự thay đổi của hàm mất mát và các chỉ số đánh giá là điều cần thiết để điều chỉnh kịp thời. Điều chỉnh học suất hoặc thêm dropout là một số cách phổ biến để ngăn chặn overfitting khi độ chính xác huấn luyện cao hơn nhiều so với độ chính xác kiểm tra.
Thông qua việc tinh chỉnh cẩn thận các tham số và kỹ thuật tối ưu hóa trên các tập dữ liệu lớn như ViQuAD, mô hình hỏi-đáp dựa trên DistilBERT không chỉ học từ dữ liệu mà còn có khả năng khái quát hóa tốt, chuẩn bị cho việc đánh giá qua các chỉ số EM và F1 trong bước tiếp theo.
B4 Đánh giá EM/F1
Trong việc phát triển một hệ thống hỏi-đáp trích xuất, đánh giá là một bước quan trọng giúp xác định hiệu quả của mô hình. Hai chỉ số được sử dụng phổ biến nhất trong việc đánh giá này là Exact Match (EM) và F1 Score. Việc hiểu rõ cách hoạt động của hai chỉ số này không chỉ giúp bạn đo lường được hiệu suất mô hình mà còn là cơ sở để cải thiện nó.
Exact Match (EM) là chỉ số đo lường mức độ chính xác mà mô hình trả lời chính xác câu hỏi một cách hoàn toàn. Để một đáp án được xem là chính xác theo tiêu chí này, nó phải trùng khớp 100% với đáp án kỳ vọng. EM có thể không phản ánh đầy đủ khả năng của mô hình vì trong nhiều trường hợp, đáp án của mô hình gần đúng nhưng chỉ khác vài từ thì đã bị đánh giá là sai.
F1 Score là một chỉ số tổng hợp giữa Precision (độ chính xác) và Recall (độ hồi đáp) nhằm đánh giá khả năng của mô hình trong việc vừa nhận diện chính xác các từ trong đáp án mong muốn, vừa không bỏ sót từ nào. F1 Score được tính dưới dạng trung bình điều hòa, giúp cân bằng giữa Precision và Recall, trong đó:
F1 = 2 * (Precision * Recall) / (Precision + Recall)
Precision đo lường tỷ lệ từ đúng trong đáp án mô hình trên tổng số từ trong đáp án do mô hình đưa ra, trong khi Recall đo lường tỷ lệ từ đúng trong đáp án mô hình trên tổng số từ trong đáp án chuẩn.
Để cải thiện hai chỉ số EM và F1, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Tiền xử lý dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu đầu vào đã được chuẩn hóa (ví dụ: lowercasing, tokenization) để giảm thiểu các khác biệt không cần thiết.
- Tăng cường dữ liệu huấn luyện: Sử dụng bộ dữ liệu lớn và đa dạng để mô hình có thể học được nhiều hơn các mẫu ngữ liệu khác nhau.
- Điều chỉnh siêu tham số: Tinh chỉnh các tham số huấn luyện (learning rate, batch size) để tối ưu hóa quy trình học của mô hình.
- Sử dụng kỹ thuật suy luận tiên phong: Áp dụng các phương pháp suy luận như context augmentation hoặc sự gia tăng của stride để tạo ra các đoạn văn bản đa dạng hơn trong quá trình dự đoán.
Cùng với đó, việc phân tích các lỗi thường thấy trong mô hình thông qua các chỉ số này sẽ giúp phát hiện các điểm yếu cần được cải thiện. Đôi khi, việc cải thiện EM có thể đơn giản chỉ là cải thiện chất lượng dữ liệu đầu vào, trong khi việc nâng cao F1 Score có thể yêu cầu các chiến lược phức tạp hơn như cải tiến kiến trúc mô hình hoặc sử dụng các kỹ thuật học sâu tiên tiến hơn.
B5 Triển khai script hỏi đáp
Triển khai một hệ thống hỏi-đáp (Q&A) dựa trên mô hình học sâu như DistilBERT có thể xem là giai đoạn mang tính chất ứng dụng thực tiễn trong quy trình phát triển của bạn. Sau khi đã huấn luyện và đánh giá mô hình thông qua các chỉ số như EM và F1 score, bước tiếp theo chính là đưa mô hình vào thực tế, nơi nó có khả năng giải đáp các câu hỏi từ người dùng một cách chính xác và hiệu quả.
Để đạt được điều này, chúng ta cần tích hợp mô hình đã được huấn luyện vào một script hoặc ứng dụng hỏi-đáp, từ đó xử lý dữ liệu đầu vào từ người dùng và sinh ra các đáp án phù hợp. Quá trình này không chỉ dừng lại ở việc triển khai mà còn bao gồm việc tối ưu hóa và điều chỉnh hệ thống nhằm đảm bảo hiệu suất hoạt động mượt mà nhất.
Chuẩn bị môi trường triển khai:
Trước hết, bạn cần chuẩn bị các công cụ và thư viện cần thiết để triển khai mô hình. Điều này có thể bao gồm việc cài đặt thư viện như transformers của Hugging Face, cùng với các thư viện hỗ trợ khác như torch, numpy, và flask hoặc fastapi nếu có ý định xây dựng một API web đơn giản.
Tích hợp mô hình vào script:
Sau khi hoàn tất việc chuẩn bị, bước tiếp theo là viết một script Python để tải mô hình đã huấn luyện và thực thi quá trình suy luận. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng pipeline của Hugging Face, giúp đơn giản hóa quy trình suy luận và xử lý dữ liệu.
Ví dụ:
from transformers
import pipeline
qa_pipeline = pipeline(
"question-answering", model=
tên_mô_hình,
tokenizer=
tên_tokenizer)
Xử lý đầu vào từ người dùng:
Trong một hệ thống Q&A, bạn sẽ tiếp nhận câu hỏi cùng với đoạn văn bản có chứa câu trả lời mà mô hình sẽ tìm kiếm. Đầu vào cần được truyền vào mô hình dưới dạng một dictionary chứa thông tin question và context như sau:
context = "Đoạn văn bản chứa thông tin trả lời"
question = "Câu hỏi?"
result = qa_pipeline({"question": question, "context": context})
Sinh ra đáp án:
Mô hình sẽ trả về một dictionary chứa answer, start, end, và score. Answer là câu trả lời được trích xuất, trong khi start và end cho biết range trong đoạn văn bản nơi câu trả lời xuất hiện.
Tích hợp với ứng dụng:
Nếu bạn xây dựng một API, hãy chắc chắn rằng bạn đã tích hợp phần xử lý dữ liệu đầu vào và đầu ra để người dùng cuối có thể tương tác một cách dễ dàng và hiệu quả. Đây là lúc các kỹ thuật tối ưu hóa như caching hay điều chỉnh thông số mô hình có thể được áp dụng để cải thiện thời gian phản hồi.
Cuối cùng, hãy kiểm tra kỹ hệ thống của bạn qua nhiều tình huống khác nhau để đảm bảo rằng nó có khả năng xử lý đa dạng các loại câu hỏi, cung cấp những câu trả lời chính xác và tối ưu cho người dùng. Triển khai một hệ thống Q&A thành công không chỉ dựa trên mô hình học sâu ưu việt mà còn phụ thuộc vào cách bạn tích hợp và tối ưu hóa nó trong điều kiện thực tế. Bằng cách chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong quá trình triển khai, bạn có thể tạo ra một hệ thống mạnh mẽ, đáng tin cậy để phục vụ nhu cầu thông tin ngày càng tăng của người dùng.
Kết luậnHệ thống hỏi-đáp trích xuất kết hợp mô hình DistilBERT với dữ liệu SQuAD và ViQuAD đã thể hiện hiệu quả vượt trội trong việc
xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Qua quy trình từ chuẩn bị dữ liệu, tokenize, huấn luyện đến đánh giá và triển khai, mỗi bước đều đóng vai trò thiết yếu để tối ưu hóa độ chính xác và tốc độ phản hồi của hệ thống.